⇒ Bạn muốn đi du lịch?
⇒ Bạn muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch?
⇒ Hay bạn muốn trở thành nhân viên dịch thuật tiếng anh chuyên ngành du lịch chuyên nghiệp?
Dù với lí do gì đi chăng nữa, thì điều đầu tiên bạn cần làm chính là trang bị cho mình vốn từ ngữ liên quan đến ngành du lịch, hay chính là thuật ngữ chuyên ngành du lịch giúp việc giao tiếp, dịch thuật của bạn trở nên chính xác, trôi chảy hơn. Dưới đây là một vài thuật ngữ phổ biến mà bạn nên nắm vững:
Dịch thuật chuyên ngành du lịch
1. Adventure travel:
|
Du lịch khám phá
|
2. Airline route map/Airline route network:
|
Sơ đồ tuyến bay/mạng đường bay
|
3. Airline schedule:
|
Lịch bay
|
4. Amendment fee:
|
Phí sửa đổi
|
5. American breakfast:
|
Bữa sáng kiểu Mỹ
|
6. Back office:
|
Hậu trường
|
7. Baggage allowance:
|
Lượng hành lí cho phép
|
8. Boarding pass:
|
Thẻ lên máy bay
|
9. Booking file:
|
Hồ sơ đặt chỗ
|
10. Brochure:
|
Tài liệu giới thiệu
|
11. Buffet breakfast:
|
Ăn sáng tự chọn
|
12. Business tourist:
|
Khách du lịch là thương gia
|
13. Bus schedule:
|
Lịch chạy xe bus
|
14. Cancellation penalty:
|
Phạt do hủy bỏ
|
15. Check-in:
|
Thủ tục vào cửa
|
16. Check-in time:
|
Thời gian vào cửa
|
17. Commission:
|
Hoa hồng
|
18. Complimentary:
|
Miễn phí
|
19. Continental breakfast:
|
Bữa sáng kiểu lục địa
|
20. Credit card guarantee:
|
Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
|
21. Customer file:
|
Hồ sơ khách hàng
|
22. Destination:
|
Điểm đến
|
23. Destination knowledge:
|
Kiến thức về điểm đến
|
24. Diplomatic passport:
|
Hộ chiếu ngoại giao
|
25. Domestic travel:
|
Du lịch trong nước
|
26. Economy class:
|
Hạng phổ thông
|
27. Familiarisation visit/trip:
|
Chuyến đi/chuyến thăm làm quen
|
28. Final payment:
|
Khoản thanh toán lần cuối
|
29. First class:
|
Vé hạng sang
|
30. Flight attendant:
|
Tiếp viên hàng không
|
31. Flyer:
|
Tài liệu giới thiệu
|
32. Free flow soft drink:
|
Đồ uống nhẹ không cồn
|
33. Scheduled time arrival:
|
Giờ đến theo kế hoạch
|
34. Scheduled time departure:
|
Giờ khởi hành theo kế hoạch
|
35. Soft drinks:
|
Đồ uống không cồn
|
36. Educational tour:
|
Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
|
37. Emergency passport:
|
Hộ chiếu khẩn
|
38. Estimated time arrival:
|
Giờ đến dự kiến
|
39. Estimated time departure:
|
Giờ khởi hành dự kiến
|
40. E-ticket:
|
Vé điện tử
|
41. Excursion/promotion airfare:
|
Vé máy bay khuyến mại/hạ giá
|
42. Group passport:
|
Hộ chiếu nhóm
|
43. Normal passport:
|
Hộ chiếu phổ thông
|
44. Official passport:
|
Hộ chiếu công vụ
|
Địa chỉ:
43 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại:
0944.555.000 & 0944.555.222
Email:
sales@dichthuatabc.com
Website:
www.dichthuatabc.com