Chuyên ngành xây dựng vốn là một ngành rất phổ biến hiện nay. Sự hợp tác trong xây dựng công trình giữa các cá nhân, tổ chức, chính phủ ở các nước khác nhau ngày càng tăng cao. Do đó, nhu cầu dịch thuật chuyên ngành xây dựng cũng nở rộ. Tuy nhiên, cũng giống nhiều ngành khác, chuyên ngành xây dựng có nhiều thuật ngữ mà dịch thuật viên cần phải nắm vững để có thể dịch thuật chính xác. Dưới đây là một vài thuật ngữ chuyên ngành xây dựng thông dụng mà dịch thuật viên nên trau dồi và học hỏi:
Dịch thuật chuyên ngành xây dựng
1. Angle brace/angle tie in the scaffold:
|
Thanh giằng góc ở giàn giáo
|
2. Basement of tamped (rammed) concrete:
|
Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
|
3. Bent type pier:
|
Trụ cọc
|
4. Brick wall:
|
Tường gạch
|
5. Bricklayer/Brickmason:
|
Thợ nề
|
6. Bricklayer’s labourer/builder’s labourer:
|
Thợ phụ nề
|
7. Builder’s hoist:
|
Máy nâng dùng trong xây dựng
|
8. Building site:
|
Công trường xây dựng
|
9. Carcase:
|
Khung sườn
|
10. Cellar window:
|
Các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
|
11. Concrete aggregate:
|
Cốt liệu bê tông
|
12. Concrete base course:
|
Cửa sổ tầng hầm
|
13. Concrete floor:
|
Sàn bê tông
|
14. Concrete mixer/gravity mixer:
|
Máy trộn bê tông
|
15. Concrete slump:
|
Độ sụt bê tông
|
16. Construction site:
|
Công trình xây dựng
|
17. Crane:
|
Cần trục
|
18. Cubage of the building:
|
Phần xây dựng mở rộng
|
19. Drilling machine:
|
Máy khoan
|
20. Drilling rig:
|
Thiết bị khoan
|
21. Electric generator:
|
Máy phát điện
|
22. English bond:
|
Xếp mạch kiểu Anh
|
23. Feeder skip:
|
Thùng tiếp liệu
|
24. Gider casting bed:
|
Bệ đúc dầm
|
25. Hollow block wall:
|
Tường xây bằng gạch lỗ
|
26. Landscape architect:
|
Mô hình (công trình) thu nhỏ
|
27. Location map:
|
Họa đồ vị trí
|
28. Maximum slump:
|
Độ sụt lớn nhất
|
29. Mixer truck:
|
Xe vận chuyển bê tông
|
30. Mortar trough:
|
Chậu vữa
|
31. Outside cellar steps:
|
Cửa sổ buồng công trình phụ
|
32. Pier footing:
|
Bệ trụ
|
33. Pile combination:
|
Tổ hợp cọc
|
34. Pile driving machine:
|
Máy đóng cọc
|
35. Plank platform:
|
Sàn lát ván
|
36. Platform railing:
|
Lan can/tay vị sàn
|
37. Reinforced concrete lintel:
|
Lanh tô bê tông cốt thép
|
38. Scaffold pole:
|
Cọc giàn giáo
|
39. Site fence:
|
Tường rào công trường
|
40. Slump after mix:
|
Độ sụt sau khi trộn
|
41. Stack of bricks:
|
Đống gạch, chồng gạch
|
42. Steel roller:
|
Lu bánh sắt
|
43. Tire roller:
|
Lu bánh lốp
|
44. Trailer truck:
|
Xe đầu kéo
|
45. Utility room door:
|
Cửa buồng công trình phụ
|
46. Window ledge:
|
Ngưỡng (bậu) cửa sổ
|
47. Work platform:
|
Bục kê để
|
Địa chỉ:
43 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại:
0944.555.000 & 0944.555.222
Email:
sales@dichthuatabc.com
Website:
www.dichthuatabc.com