Tin tức dịch thuật

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành khách sạn

24
10/2015

Người đăng: Hoa Đỗ

Nếu bạn đã, đang hay sẽ có nhu cầu đi du lịch, dù là trong nước hay nước ngoài, thì chắc hẳn một trong những vấn đề quan trọng mà bạn quan tâm và muốn tìm hiểu chính là khách sạn. Trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành khách sạn nói riêng, để có thể dịch thuật tốt và chính xác, việc trang bị cho mình vốn thuật ngữ chuyên ngành phong phú là điều hết sức cần thiết. Dưới đây là một số thuật ngữ thông dụng trong chuyên ngành khách sạn:

thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành khách sạn.jpg

Dịch thuật chuyên ngành khách sạn

 

1. Advance deposit:

Tiền đặt cọc

2. Arrival date:

Ngày đến

3. Arrival list:

Danh sách khách đến

4. Arrival time:

Giờ đến

5. Average room rate:

Giá phòng trung bình

6. Back of the house:

Các bộ phận hỗ trợ (không tiếp xúc với khách hàng)

7. Bed and breakfast:

(Dịch vụ) phòng ngủ và ăn sáng

8. Block booking:

Đặt phòng cho một nhóm người

9. Check-in date:

Ngày nhận phòng

10. Check-in hour:

Giờ nhận phòng

11. Check-out date:

Ngày trả phòng

12. Check-out hour:

Giờ trả phòng

13. Commissions:

Tiền hoa hồng

14. Complimentary rate:

Giá phòng ưu đãi

15. Conference business:

Dịch vụ hội nghị

16. Confirmation:

Xác nhận đặt phòng

17. Connecting room:

Phòng thông nhau

18. Continental plan:

Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa sáng

19. Day rate:

Giá thuê trong ngày

20. Departure list:

Danh sách khách đi (trả phòng)

21. Desk agent:

Lễ tân

22. Due out:

Phòng sắp check-out

23. Early departure:

Trả phòng sớm

24. European plan:

Giá chỉ bao gồm tiền phòng

25. Extra bed:

Thêm giường

26. Extra charge:

Chi phí trả thêm, phụ phí

27. Free independent travelers:

Khách du lịch tự do

28. Free of charge:

Miễn phí

29. Front desk:

Quầy lễ tân

30. Front of the house:

Bộ phận tiền sảnh

31. Full house:

Hết phòng

32. Group plan rate:

Giá phòng cho khách đoàn

33. Guaranteed booking:

Đặt phòng có đảm bảo

34. Guest folio account:

Sổ theo dõi các chi tiêu của khách

35. Guest history file:

Hồ sơ lưu của khách

36. Guest service:

Dịch vụ khách hàng

37. Handicapper room:

Phòng dành cho người khuyết tật

38. House count:

Thống kê khách

39. Housekeeping:

Bộ phận phục vụ phòng

40. In-house guests:

Khách đang lưu trú tại khách sạn

41. Kinds of room:

Hạng phòng

42. Late check out:

Phòng trả lễ

43. Letter of confirmation:

Thư xác nhận đặt phòng

44. Method of payment:

Hình thức thanh toán

45. Method of selling rooms:

Phương thức kinh doanh phòng

46. Non-guaranteed reservation:

Đặt phòng không đảm bảo

47. No show:

Khách không đến

48. Occupied:

Phòng đang có khách

49. Overbooking:

Đặt phòng quá tải

50. Overnight accommodation:

Ở lưu trú qua đêm

51. Overstay:

Lưu trú quá thời hạn

52. Package plan rate:

Giá trọn gói

53. Pre-assignment:

Sắp xếp phòng trước

54. Pre-payment:

Thanh toán tiền trước

55. Rack rates:

Giá niêm yết

56. Registration card:

Thẻ, phiếu đăng kí

57. Registration record:

Hồ sơ đăng kí

58. Revenue center:

Bộ phận kinh doanh trực tiếp

59. Room availability:

Khả năng cung cấp phòng

60. Room cancellation:

Hủy phòng

61. Room counts:

Kiểm kê phòng

62. Room off/out of order:

Phòng không sử dụng

63. Shift leader:

Trưởng ca

64. Special rate:

Giá đặc biệt

65. Support center:

Bộ phận hỗ trợ

66. Tariff:

Bảng giá

67. Travel agent:

Đại lý du lịch

68. Triple:

Phòng 3 khách

69. Twin:

Phòng đôi 2 giường

70. Walk-in guest:

Khách vãng lai

71. Vacant clean:

Phòng đã dọn

72. Vacant dirty:

Phòng chưa chọn

   

Xem thêm: Dịch thuật chuyên ngành chuyên nghiệp


Địa chỉ: 43 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 0944.555.000 & 0944.555.222

Email: sales@dichthuatabc.com

Website: www.dichthuatabc.com

Bài viết liên quan