Thị trường chứng khoán đang ngày càng trở nên sôi động hơn bao giờ hết, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên thị trường quốc tế. Do đó, nhu cầu dịch vụ dịch thuật các tài liệu về chuyên ngành chứng khoán không ngừng tăng cao. Dịch thuật Abc xin giới thiệu một vài thuật ngữ thông dụng về chuyên ngành chứng khoán để giúp các dịch thuật viên nâng cao chất lượng bản dịch của mình.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành chứng khoán
1. Active bond crowd:
|
Nhóm mua bán trái phiếu tích cực
|
2. After hours deal:
|
Giao dịch mua bán sau giờ chính thức (sau giờ đóng cửa)
|
3. Aftermarket:
|
Thị trường sau khi phát hành
|
4. Arbitrage bonds:
|
Trái phiếu song hành
|
5. Baby bond:
|
Trái phiếu có mệnh giá nhỏ
|
6. Bearer securities:
|
Chứng khoán vô danh
|
7. Bull bond:
|
Trái phiếu có chiều lên
|
8. Capital stock:
|
Vốn phát hành, vốn cổ phần
|
9. Common stock:
|
Cổ phần thường
|
10. Exchange of securities:
|
Trao đổi chứng khoán
|
11. Foreign securities:
|
Chứng khoán nước ngoài
|
12. Fixed-yield securities:
|
Chứng khoán có lợi tức cố định
|
13. General stock:
|
Cổ phiếu thông thường
|
14. Gilt-edged securities:
|
Chứng khoán tiền vàng, chứng khoán loại 1
|
15. Gilt-edged stock:
|
Cổ phiếu loại 1
|
16. Government stock:
|
Công trái
|
17. Investment securities:
|
Chứng khoán đầu tư
|
18. Listed securities:
|
Chứng khoán yết bảng
|
19. Listed stock:
|
Cổ phiếu yết bảng
|
20. Negotiable securities:
|
Chứng khoán có thể chuyển nhượng được
|
21. Marketable securities:
|
Chứng khoán lưu động
|
22. Pledging of securities:
|
Sự thế chấp chứng khoán
|
23. Preference stock:
|
Cổ phiếu ưu tiên
|
24. Public securities:
|
Chứng khoán nhà nước
|
25. Purchase and sale of stock:
|
Mua bán chứng khoán
|
26. Registered securities:
|
Chứng khoán kí danh
|
27. Stock:
|
Cổ phiếu
|
28. Stockbroker:
|
Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán
|
29. Securities:
|
Chứng khoán
|
30. Speculative securities:
|
Chứng khoán đầu cơ
|
31. Stock certificate:
|
Giấy chứng nhận có cổ phần
|
32. Stock exchange:
|
Sở giao dịch chứng khoán
|
33. Stock operator:
|
Người buôn chứng khoán
|
34. Stock circles:
|
Giới giao dịch chứng khoán
|
35. Stockholder:
|
Người giữ chứng khoán, cổ đông
|
36. Stockjobber:
|
Người đầu cơ chứng khoán
|
37. Stocklist:
|
Bảng giá chứng khoán
|
38. Stock market:
|
Thị trường chứng khoán
|
39. Transfer of securities:
|
Chuyển nhượng chứng khoán
|
40. Unlisted stock:
|
Cổ phiếu không yết bảng
|
41. Unquoted stock:
|
Cổ phiếu không yết giá
|
Địa chỉ:
43 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại:
0944.555.000 & 0944.555.222
Email:
sales@dichthuatabc.com
Website:
www.dichthuatabc.com