1. Accelerated death benefit rider:
|
Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
|
2. Accident death benefit:
|
Quyền lợi bảo hiểm chết do tai nạn
|
3. Additional insured rider:
|
Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm
|
4. Adjustable life insurance:
|
Bảo hiểm nhân thọ có điều chỉnh
|
5. Admitted asset:
|
Tài sản được thừa nhận
|
6. Advanced underwriting department:
|
Phòng đánh giá rủi ro cao cấp
|
7. Agency contract:
|
Hợp đồng đại lý
|
8. Agency law:
|
Luật về đại lý
|
9. Agency relationship:
|
Quan hệ đại lý
|
10. Aggregate stop loss coverage:
|
Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường
|
11. Aggressive financial strategy:
|
Chiến lược tài chính táo bạo
|
12. Annuity beneficiary:
|
Người thụ hưởng hợp đồng bảo hiểm niên kim
|
13. Asset risk:
|
Rủi ro về tài sản
|
14. Automatic reinsurance:
|
Tái bảo hiểm tự động
|
15. Business continuation insurance plan:
|
Kế hoạch bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
|
16. Business overhead expense coverage:
|
Bảo hiểm chi phí kinh doanh
|
17. Canadian Council of Insurance Regulation:
|
Hợp đồng quản lý bảo hiểm Canada
|
18. Ceding company:
|
Công ty nhượng bảo hiểm
|
19. Certificate of insurance:
|
Giấy chứng nhận bảo hiểm
|
20. Claim investigation:
|
Giám định bồi thường
|
21. Claim philosophy:
|
Nguyên tắc bồi thường
|
22. Coinsurance provision:
|
Điều khoản đồng bảo hiểm
|
23. Contestable claim:
|
Khiếu nại trong thời gian truy xét
|
24. Conversion provision:
|
Điều khoản chuyển đổi hợp đồng
|
25. Credit life insurance:
|
Bảo hiểm tín dụng tử kỳ
|
26. Critical illness coverage:
|
Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
|
27. Default risk:
|
Rủi ro mất khả năng thanh toán
|
28. Deferred compensation plan:
|
Chương trình phúc lợi trả sau
|
29. Deferred profit sharing plan:
|
Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợi nhuận
|
30. Facultative reinsurance:
|
Tái bảo hiểm tự nguyện
|
31. Field underwriting:
|
Đánh giá rủi ro ban đầu
|
32. General business risk:
|
Rủi ro kinh doanh chung
|
33. Initial premium:
|
Phí bảo hiểm đầu tiên
|
34. Income protection insurance:
|
Bảo hiểm bảo đảm thu nhaoaj
|
35. Insurable interest:
|
Quyền lợi có thể được bảo hiểm
|
36. Insurance Companies Act:
|
Luật về công ty bảo hiểm
|
37. Insurance Marketplace Standards Association:
|
Hiệp hội tiêu chuẩn thị trường bảo hiểm
|
38. Insurance risk:
|
Rủi ra định giá
|
39. Life insurance company:
|
Công ty bảo hiểm nhân thọ
|
40. Master-group insurance contract:
|
Hợp đồng bảo hiểm nhóm
|
41. Noncontributory plan:
|
Chương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí
|
42. Reinsurance treaty:
|
Hợp đồng tái bảo hiểm
|
43. Request for proposal:
|
Yêu cầu bảo hiểm
|
44. Resident corporation:
|
Công ty bảo hiểm nội địa
|
45. Self administered plan:
|
Chương trình bảo hiểm tự quản
|
46. Stock insurance company:
|
Công ty bảo hiểm cổ phần
|
47. Simplified employee pension plan:
|
Chương trình bảo hiểm hưu trí giản đơn cho người lao động
|
48. Survivor income plan:
Xem thêm tại: Dịch thuật chuyên ngành
|
Chương trình bảo hiểm thu nhập cho người còn sống
|