Trong những năm trở lại đây, môi trường luôn là chủ đề nóng và nổi cộm trên toàn cầu. Vấn đề về môi trường là vấn đề được cả thế giới đặc biệt quan tâm. Do đó, nhu cầu dịch thuật các tài liệu chuyên ngành môi trường mà cụ thể hơn là về khoa học và kĩ thuật môi trường cũng ngày càng tăng cao. Dịch thuật viên muốn trở nên chuyên môn hóa trong mảng môi trường cần tự trang bị cho mình và nắm vững kho tàng đồ sộ những thuật ngữ chuyên ngành có liên quan. Dưới đây là những thuật ngữ cơ bản thường được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật môi trường hiện nay:
Dịch thuật chuyên ngành khoa học và kỹ thuật môi trường
1. Acid rain:
|
Mưa axit
|
2. Activated carbon:
|
Than hoạt tính
|
3. Activated sludge:
|
Bùn hoạt tính
|
4. Acute toxicity:
|
Độc tính cấp
|
5. Advanced treatment:
|
Xử lí bậc cao
|
6. Aeration tank:
|
Bể thông khí
|
7. Age pyramid:
|
Tháp tuổi
|
8. Air conditioning:
|
Điều hòa không khí
|
9. Airlift:
|
Bơm (nước, nước thải) dùng khí
|
10. Air diffuser:
|
Thiết bị phân phối khí
|
11. Air pollution:
|
Ô nhiễm không khí
|
12. Air quality index:
|
Chỉ số chất lượng không khí
|
13. Air pollution control:
|
Kiểm soát ô nhiễm không khí
|
14. Alkalinity:
|
Độ kiềm
|
15. Alum:
|
Phèn nhôm
|
16. Ambient air:
|
Không khí xung quanh
|
17. Ammonification:
|
Ammoni hóa
|
18. Aquaculture:
|
Nuôi trồng thủy sản
|
19. Aqueduct:
|
Kênh dẫn nước
|
20. Assimilative capacity:
|
Khả năng tự làm sạch
|
21. Atmosphere:
|
Khí quyển
|
22. Bar rack/bar screen:
|
Song chắn rác
|
23. Bioaccumulation:
|
Tích lũy sinh học
|
24. Biochemical oxygen demand:
|
Nhu cầu oxy sinh hóa
|
25. Centrifuge:
|
Ly tâm
|
26. Chemical oxygen demand:
|
Nhu cầu oxy hóa học
|
27. Chlorination:
|
Clo hóa
|
28. Condensation:
|
Ngưng tụ
|
29. Contamination:
|
Sự nhiễm bẩn
|
30. Decomposition:
|
Sự phân hủy
|
31. Denitrification:
|
Quá trình khử nitrat
|
32. Deoxygenation:
|
Quá trình loại oxy
|
33. Desalinization:
|
Khử mặn, loại muối
|
34. Disinfection:
|
Khử trùng
|
35. Dissolved oxygen:
|
Oxy hòa tan
|
36. Domestic wastewater:
|
Nước thải sinh hoạt
|
37. Drainage:
|
Cống thoát nước, kênh dẫn nước
|
38. Ecosystem:
|
Hệ sinh thái
|
39. Electrostatic precipitator:
|
Thiết bị lọc bụi tĩnh điện
|
40. Emission factor:
|
Hệ số phát thải
|
41. Energy recovery:
|
Thu hồi năng lượng
|
42. Environmental hygiene/sanitation:
|
Vệ sinh môi trường
|
43. Erosion:
|
Ăn mòn, xói mòn
|
44. Evaporate:
|
Bay hơi
|
45. Fatty acid:
|
Axit béo
|
46. Filter:
|
Bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc
|
47. Flow equalization:
|
Điều hòa lưu lượng
|
48. Food chain:
|
Chuỗi thức ăn
|
49. Food web:
|
Lưới thức ăn
|
50. Fossil fuels:
|
Nhiên liệu hóa thạch
|
51. Gravity separation:
|
Tách bằng trọng lượng
|
52. Grease skimmer:
|
Thiết bị hớt dầu, mỡ
|
53. Grit chamber:
|
Hồ lắng cát
|
54. Hazardous waste:
|
Chất thải nguy hại
|
55. Heat drying:
|
Làm khô bằng nhiệt
|
56. Industrial hygiene:
|
Vệ sinh công nghiệp
|
57. Industrial wastewater:
|
Nước thải công nghiệp
|
58. Labor protection:
|
Bảo hộ lao động
|
59. Land reclamation:
|
Phục hồ đất
|
60. Stagnant water/standing water:
|
Nước tù đọng
|
61. Municipal wastewater:
|
Nước thải đô thị
|
62. Municipal solid waste:
|
Chất thải rắn đô thị
|
63. Natural resources:
|
Tài nguyên thiên nhiên
|
64. Noise control:
|
Kiểm soát tiếng ồn
|
65. Reverse osmosis:
|
Thẩm thấu ngược
|
66. Source control:
|
Kiểm soát nguồn thải
|
67. Storm sewer:
|
Cống dẫn nước bề mặt
|
68. Ventilation:
|
Thông gió
|
69. Venturi scrubber:
|
Tháp phun tốc độ cao
|
70. Wet scrubber
|
Tháp rửa khí kiểu ướt
|
Địa chỉ:
43 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại:
0944.555.000 & 0944.555.222
Email:
sales@dichthuatabc.com
Website:
www.dichthuatabc.com